1 |
sock Bít tất ngắn cổ. | Giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch. | : ''the buskin and the '''sock''''' — bi kịch và hài kịch | Để lót (để vào trong giày cho ấm). | , ( [..]
|
2 |
sock[sɔk]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|phó từ|Tất cảdanh từ vớ ngắn; miếng lót trong giày giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịchthe buskin and the s [..]
|
<< sober | some >> |