1 |
some Nào đó. | : ''ask '''some''' experienced person'' — hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm | Một ít, một vài, dăm ba. | : ''to drink '''some''' water'' — uống một ít nước | : ''to eat '''some''' [..]
|
2 |
some[sʌm]|tính từ|đại từ|phó từ|hậu tố|Tất cảtính từ (dùng với danh từ không đếm được) một lượng không xác địnhthere's some ice in the fridge có một ít đá trong tủ lạnhthere's some mail for you this morni [..]
|
<< sock | soon >> |