1 |
social Có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội. | : ''man is a '''social''' animal'' — người là một con vật xã hội | : '''''social''' brirds'' — chim sống thành bầy [..]
|
2 |
social['sou∫l]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hộiman is a social animal người là một động vật xã hội thuộc quan hệ giữa người và ng [..]
|
<< sociability | socialism >> |