1 |
socialism Chủ nghĩa xã hội. | : ''scientific '''socialism''''' — chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2 |
socialism. Chủ nghĩa xã hội - Một hệ thống kinh tế trong đó các tư liệu sản xuất cơ bản là thuộc quyền sở hữu và kiểm soát tập thể, thường bởi chính phủ theo một hệ thống kế hoạch hóa tập trung nào đó.
|
<< social | socialist >> |