1 |
so touching"touching" (tính từ): cảm động, xúc động, trái tim ấm áp,... Ví dụ: Hoàn cảnh của cô ấy thật sự khiến tôi rất xúc động và tôi đã quyết định lập quỹ để giúp đỡ những người như cô. (Her situation totally made so touching so I decided to make a fund for whom has same her stage.
|
<< từ id có | see you >> |