1 |
slip awayNghĩa của cụm động từ: - Để lại bí mật - Nếu một khoảng thời gian trôi đi, nó sẽ trôi qua nhanh chóng - Nếu sức mạnh của ai đó hoặc khả năng ai đó chiến thắng hoặc đạt được thứ gì đó tuột dốc, nó sẽ biến mất
|
2 |
slip awaychết một cách thanh thảnTim Parry lay there on his hospital bed and quietly slipped away.Tim Parry nằm đó trên giường bệnh viện và chết một cách lặng lẽ, thanh thản.
|
3 |
slip awaymất dần; dần dần mất điWith its power and prestige slipping away, the Communist Party appealed for unity.Đảng Cộng sản kêu gọi sự đoàn kết khi quyền lực và uy tín của nó mất dần. [..]
|
<< move into sth | slope away >> |