1 |
sleep tightmột câu chúc tiếng anh - nghĩa là ngủ ngon nhé, chúc ngủ ngon. tương tự như Sleep well hoặc good night. nguồn gốc của từ sleep tight còn mập mờ. tuy nhiên có một giải thích nghe có vẻ hợp lý: đó là ngày xưa khi chưa có giường nệm như bây giờ, người ta nằm trên giường làm bằng những sợi dây như dây thừng đan chéo vào nhau. và trước khi ngủ người ta phải kéo căng, kéo chặt những sợ dây này lại để dây không bị chùng, giường êm và không bị lõm xuống đất. từ đó người ta nói "ngủ chặt", chặt ở đây nói đến những sợi dây kia
|
2 |
sleep tightNgủ ngon, thường đi kèm với câu chúc Goog night. Ví dụ: Good night, then. Sleep tight Bobby. See you in the morning. Tạm biệt. Ngủ ngon nhé Bobby. Gặp con vào buổi sáng nhé!
|
3 |
sleep tight- Ngủ ngon (nói với ai đó khi chia tay họ vào ban đêm). - Có thể thay vì nói "good night" là "chúc ngủ ngon", nó có thể thay thế cho cụm từ này - Ngủ ngon 'là cụm từ được sử dụng rất tốt ở nhiều nơi trong thế giới nói tiếng Anh. Nó phổ biến vào giờ đi ngủ dưới dạng vần "chúc ngủ ngon, ngủ ngon, đừng để rệp cắn" (good night, sleep tight, don't let the bedbugs bite")
|
<< product placement | take it easy >> |