1 |
slant Xiên, nghiêng. | Đường xiên, đường nghiêng. | : ''hải a '''slant''' of wind'' — gió hiu hiu thổi xuôi | , (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ. | , (thông tục) cái liếc. | Sự quở [..]
|
<< slather | slam >> |