1 |
skift Thời gian làm việc của một ca. | : ''å arbeide første/annet/tredje '''skift''' | : '' å arbeide på '''skift''' '' — Làm việc theo ca, thay đổi. | Toán nhân công, toán thợ làm việc theo ca. | : ''An [..]
|
<< skiftarbeid | skie >> |