1 |
sit upngồi thẳng lên; ngồi thẳng dậyAs the news comes on TV, Ken sits up in his chair and starts watching.Khi bản tin được phát trên truyền hình, Ken ngồi thẳng dậy trên ghế và bắt đầu xem.Sandie forced her [..]
|
2 |
sit upthức; thức khuyaI thought I'd sit up and wait for him to come home.Tôi nghĩ tôi sẽ thức đợi anh ấy về.They sat up late into the night talking about old times.Họ thức tới khuya để kể chuyện ngày xưa. [..]
|
3 |
sit upngồi dậyWendy sat up in bed and stretched.Wendy ngồi dậy trên giường và vươn vai.Are you able to sit up and eat something?Anh có ngồi dậy ăn một chút gì được không?
|
<< sit back | stand for sth >> |