1 |
sit backngồi chờYou can't just sit back and expect customers to come to you.Anh không thể cứ ngồi chờ khách hàng đến.
|
2 |
sit backngồi phè ra; ngồi nghỉ; ngồi thoải máiSit back and watch the movie.Ngồi phè ra xem phim.Just sit back and read the paper – I’ll make dinner tonight.Cứ ngồi đọc báo thoải mái đi. Tối nay tôi làm cơm tố [..]
|
<< suffer from sth | sit up >> |