1 |
sinh sự Gây ra việc lôi thôi, rắc rối với ai đó. | : '''''Sinh sự''' cãi nhau với mọi người.'' | : ''Hay '''sinh sự''' đánh nhau.''
|
2 |
sinh sựđgt. Gây ra việc lôi thôi, rắc rối với ai đó: sinh sự cãi nhau với mọi người hay sinh sự đánh nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh sự": . [..]
|
3 |
sinh sựđgt. Gây ra việc lôi thôi, rắc rối với ai đó: sinh sự cãi nhau với mọi người hay sinh sự đánh nhau.
|
4 |
sinh sựgây ra chuyện lôi thôi, rắc rối sinh sự cãi nhau sinh sự sự sinh (tng) Đồng nghĩa: gây chuyện, sinh chuyện
|
<< sinh nhật | sinh thái học >> |