1 |
sinh sốngđg. Sống, về mặt tồn tại trên đời (nói khái quát). Làm đủ mọi nghề để sinh sống. Hoàn cảnh sinh sống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sống". Những từ có chứa "sinh sống" in its definition in [..]
|
2 |
sinh sốngsống, về mặt tồn tại trên đời (nói khái quát) chuyển vào Nam sinh sống làm ăn sinh sống
|
3 |
sinh sống Sống, về mặt tồn tại trên đời (nói khái quát). | : ''Làm đủ mọi nghề để '''sinh sống'''.'' | : ''Hoàn cảnh '''sinh sống'''.''
|
4 |
sinh sốngđg. Sống, về mặt tồn tại trên đời (nói khái quát). Làm đủ mọi nghề để sinh sống. Hoàn cảnh sinh sống.
|
<< seo | siu >> |