Ý nghĩa của từ simple là gì:
simple nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ simple. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa simple mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

simple


| simple simple (sĭmʹpəl) adjective simpler, simplest 1. Having or composed of only one thing, element, or part. See synonyms at pure. 2. Not involved or complicated; easy: a simp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

simple


['simpl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đơna simple leaf lá đơn đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khănsimple surface mặt đơn giảnthe problem is very simple vấn đề đó rất dễ hiểu giản dị, mộc mạc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

simple


- Tính từ: đơn giản.
Ví dụ: Bộ đồ cô ta mặc để đi dự tiệc hôm nay trông thật đơn giản và cổ điển. (Her outfit for the party today is simple and basic).
- Tên một hãng chăm sóc da nổi tiếng với những thành phần đơn giản và lành tính cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
nghĩa là gì - 2019-01-28

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

simple


Đơn, đơn giản. | : ''simpleleaf'' — lá đơn | : '''''simple''' surface'' — mặt đơn giản | Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên. | : ''the '''simple''' life'' — đời sống giản dị; sự mu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< transmission translation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa