1 |
simple| simple simple (sĭmʹpəl) adjective simpler, simplest 1. Having or composed of only one thing, element, or part. See synonyms at pure. 2. Not involved or complicated; easy: a simp [..]
|
2 |
simple['simpl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đơna simple leaf lá đơn đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khănsimple surface mặt đơn giảnthe problem is very simple vấn đề đó rất dễ hiểu giản dị, mộc mạc [..]
|
3 |
simple- Tính từ: đơn giản. Ví dụ: Bộ đồ cô ta mặc để đi dự tiệc hôm nay trông thật đơn giản và cổ điển. (Her outfit for the party today is simple and basic). - Tên một hãng chăm sóc da nổi tiếng với những thành phần đơn giản và lành tính cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
|
4 |
simple Đơn, đơn giản. | : ''simpleleaf'' — lá đơn | : '''''simple''' surface'' — mặt đơn giản | Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên. | : ''the '''simple''' life'' — đời sống giản dị; sự mu [..]
|
<< transmission | translation >> |