1 |
sillon Đường cày, rãnh cày. | Vệt, đường. | : '''''Sillon''' de feu tracé par une fusée'' — vệt lửa của tên lửa | Rãnh. | : '''''Sillon''' lacrymal'' — rãnh lệ | Vết nhăn. | : ''Les '''sillons''' sur [..]
|
<< transport | silo >> |