1 |
sign offkết thúc (công việc); ngừng lạiIt was 8.58 pm and I'd been working hard all day so I decided it was time to sign off.Lúc đó là 8:58 tối và vì đã làm việc quần quật suốt cả ngày nên tôi quyết định đã [..]
|
2 |
sign offkết thúc chương trình; chào tạm biệt (khán thính giả)This is Emma Campbell for Radio Gloucester, signing off.Đây là Emma Campbell của Radio Gloucester. Chào tạm biệt.
|
3 |
sign offthôi nhận trợ cấp thất nghiệpA lot of people sign off in the summer months, when there are seasonal jobs available.Nhiều người thôi nhận trợ cấp thất nghiệp vào những tháng hè khi có các công việc thờ [..]
|
<< harry potter | sign up with >> |