1 | 
		
		
		shooting Sự bắn, sự phóng đi. |  Khu vực săn bắn. |  Quyền săn bắn ở các khu vực quy định. |  Sự sút (bóng). |  Cơn đau nhói. |  Sự chụp ảnh, sự quay phim. 
  | 
2 | 
		
		
		shootingQuay phim 
  | 
3 | 
		
		
		shootingLà quay phim, quay phim là shooting. 
  | 
4 | 
		
		
		shootingbắn súng 
  | 
5 | 
		
		
		shootingLà quay phim, quay phim là shooting. 
  | 
| << boxing | casting >> |