Ý nghĩa của từ sharp là gì:
sharp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sharp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sharp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharp


Sắc, nhọn, bén. | : ''a '''sharp''' knife'' — dao sắc | : ''a '''sharp''' summit'' — đỉnh nhọn | Rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. | : '''''sharp''' distinction'' — sự phân biệt rõ ràng | Thình lình, độ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharp


[∫ɑ:p]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ sắc, nhọn, béna sharp knife dao sắca sharp summit đỉnh nhọn rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nétsharp distinction sự phân biệt rõ ràng thình lình, đột ngột ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharp


| sharp sharp (shärp) adjective sharper, sharpest 1. Having a thin edge or a fine point suitable for or capable of cutting or piercing. 2. a. Having clear form and detail: a sharp photograp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharp


Sustainable Hydrocarbons Additional Recovery Programme
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharp


Sharp Corporation (tiếng Nhật: シャープ株式会社, Shāpu Kabushiki-gaisha)(TYO: 6753, Bản mẫu:LuxSE) là một tập đoàn sản xuất điện tử của Nhật Bản, thành lập năm 1912. Tên của hãng được lấy từ tên một trong nhữ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< share sheathe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa