Ý nghĩa của từ shareholder là gì:
shareholder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ shareholder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shareholder mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shareholder


Người có cổ phần.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shareholder


['∫eə,houldə]|danh từ người có cổ phần; cổ đôngChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< sharecropper shark >>