1 |
shady Có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che. | : '''''shady''' trees'' — cây có bóng mát | : ''the '''shady''' side of a street'' — phía có bóng mát của một phố | : ''to be '''shady''' from th [..]
|
<< shadow | shaggy >> |