1 |
settle Ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ). | Giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải. | : ''to '''settle''' a dispute'' — dàn xếp một mối bất hoà | : ''to '''settle''' a doubt [..]
|
2 |
settle['setl]|danh từ|động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ)động từ làm thành ngôi nh [..]
|
3 |
settle| settle settle (sĕtʹl) verb settled, settling, settles verb, transitive 1. To put into order; arrange or fix definitely as desired. 2. To put firmly into a desired position or [..]
|
<< serve | seven >> |