Ý nghĩa của từ settle là gì:
settle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ settle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa settle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

settle


Ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ). | Giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải. | : ''to '''settle''' a dispute'' — dàn xếp một mối bất hoà | : ''to '''settle''' a doubt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

settle


['setl]|danh từ|động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ)động từ làm thành ngôi nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

settle


| settle settle (sĕtʹl) verb settled, settling, settles   verb, transitive 1. To put into order; arrange or fix definitely as desired. 2. To put firmly into a desired position or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< serve seven >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa