1 |
service Cây thanh lương trà. Cũng được viết là service-tree. | Sự phục vụ, sự hầu hạ. | : ''to be in '''service''''' — đang đi ở (cho ai) | : ''to take '''service''' with someone; to enter someone's '''se [..]
|
2 |
service['sə:vis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ như service-tree sự phục vụ; sự làm việc cho aiten years' service in the navy mười năm phục vụ trong hải quânconditions of service các điều kiện phục vụma [..]
|
3 |
service| service service (sûrʹvĭs) noun Abbr. serv., svc 1. a. Employment in duties or work for another, especially for a government. b. A government branch or department and its employees [..]
|
4 |
servicedịch vụ
|
5 |
servicedịch vụ.
|
<< serine | sexe >> |