1 |
sentence['sentəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (ngôn ngữ học) câusimple sentence câu đơncompound sentence câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề kết hợp với nhau (nối liền nhau bằng các liên từ 'và', 'hoặc', [..]
|
2 |
sentence| sentence sentence (sĕnʹtəns) noun 1. A grammatical unit that is syntactically independent and has a subject that is expressed or, as in imperative sentences, understood and a predi [..]
|
3 |
sentence Câu. | : ''simple '''sentence''''' — câu đơn | : ''compound '''sentence''''' — câu kép | Sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết. | : '''''sentence''' of death'' — án tử hình | : ' [..]
|
<< triton | serine >> |