Ý nghĩa của từ sell out là gì:
sell out nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sell out. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sell out mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sell out


phản lại nguyên tắc của mìnhMitch sold out, trading a lot of dreams for a bigger paycheck.Mitch đã phản lại nguyên tắc của mình, đánh đổi nhiều ước mơ để có được mức lương cao hơn. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sell out


bán hếtTickets for the baseball game sold out in just five hours.Vé xem trận đấu bóng chày bán hết chỉ trong vòng năm giờ.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sell out


bán hết véThe Napa Valley Wine Auction sells out quickly.Buổi đấu giá rượu Thung lũng Napa nhanh chóng bán hết vé.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sell out


sang nhượng; bán lạiAfter four years, Glenn sold out to his sister, who continued to operate the restaurant alone.Sau bốn năm, Glenn sang nhượng lại cho chị của anh ấy, người tiếp tục quản lý nhà hà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< mess with sth show up >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa