seg nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ seg Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seg mình
1
31
seg
Tự, mình, tự mình. (Phản thân đại danh từ, chỉ dùng ở ngôi thứ ba). | : ''Den etterlyste overgav '''seg''' til politiet. | : '' Fredrik tok jakken av '''seg'''. | : '' Han kom '''seg'''. '' — Anh t [..]