1 |
see yamột cách nói rút gọn của see you later. nghĩa là gặp lại bạn sau. một câu chào hỏi khi chia tay, thể hiện ý muốn của người nói muốn gặp lại đối phương -okay i have to go now, bye (tôi phải đi rồi, tạm biệt) - see ya (gặp lại bạn sau)
|
<< high five | haters gonna hate >> |