secteur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ secteur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa secteur mình
1
00
secteur
Hình quạt. | Khu, khu vực, lĩnh vực. | : '''''Secteur''' économique'' — khu vực kinh tế | Hạt. | : ''Chef de '''secteur''''' — trưởng hạt | Mạng điện lực.