1 |
secousse Sự rung chuyển; chấn động. | : ''Une violente '''secousse''''' — sự rung chuyển mạnh | : '''''Secousse''' de tremblement de terre'' — sự rung chuyển động đất | : ''Les '''secousses''' d’une révolut [..]
|
<< trucmuche | truck >> |