1 |
scream cóScream /skri:m/ có nghĩa là: tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng rít lên, tiếng inh ỏi, tiếng cười phá lên (danh từ); gào thét, kêu thất thanh, tiếng kêu xé tai (động từ) Ví dụ: I screamed because I saw her dead. (Tôi hét lên thất thanh bởi vì tôi nhìn thấy cô ấy chết)
|
<< từ ps có | gk3 >> |