Ý nghĩa của từ schedule là gì:
schedule nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ schedule. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa schedule mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

schedule


| schedule schedule (skĕjʹl, --əl, skĕjʹəl) noun 1. A list of times of departures and arrivals; a timetable: a bus schedule; a schedule of guided tours [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

schedule


Bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục. | Bảng giờ giấc, biểu thời gian. | : '''''schedule''' time'' — thì giờ đã định trong bảng giờ giấc | : ''on '''schedule''''' — đúng ngày giờ đã định | T [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

schedule


['∫edju:l; 'skedʒul]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lụca spare parts schedule bản liệt kê các phụ tùng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việcproductio [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

schedule


Trong tiếng Anh, từ "schedule" là danh từ có nghĩa là kế hoạch làm việc, bản liệt kê (của một công việc cụ thể).
Ví dụ 1: I have a full schedule on the weekend. (Tôi có một kế hoạch dày đặc vào cuối tuần)
Ví dụ 2: You must have a schedule of items which came my office yesterday. (Bạn phải có một bản liệt kê các mặt hàng đã đến văn phòng của tôi hôm qua)
la gi sister - 2019-09-05





<< august avocado >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa