1 |
schedule| schedule schedule (skĕjʹl, --əl, skĕjʹəl) noun 1. A list of times of departures and arrivals; a timetable: a bus schedule; a schedule of guided tours [..]
|
2 |
schedule Bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục. | Bảng giờ giấc, biểu thời gian. | : '''''schedule''' time'' — thì giờ đã định trong bảng giờ giấc | : ''on '''schedule''''' — đúng ngày giờ đã định | T [..]
|
3 |
schedule['∫edju:l; 'skedʒul]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lụca spare parts schedule bản liệt kê các phụ tùng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việcproductio [..]
|
4 |
scheduleTrong tiếng Anh, từ "schedule" là danh từ có nghĩa là kế hoạch làm việc, bản liệt kê (của một công việc cụ thể). Ví dụ 1: I have a full schedule on the weekend. (Tôi có một kế hoạch dày đặc vào cuối tuần) Ví dụ 2: You must have a schedule of items which came my office yesterday. (Bạn phải có một bản liệt kê các mặt hàng đã đến văn phòng của tôi hôm qua)
|
<< august | avocado >> |