1 |
scalp Da đầu. | Mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận). | Mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói. | Đầu cá voi (không có hàm dưới). | Ngọn đồi trọc. | , (thông tục) tiền lãi kiếm [..]
|
2 |
scalpDa đầu
|
3 |
scalp da đầu (dry: khô)
|
<< ultérieurement | scalpel >> |