Ý nghĩa của từ say đắm là gì:
say đắm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ say đắm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa say đắm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

say đắm


Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. | : ''Tình yêu '''say đắm'''.'' | : ''Đôi mắt nhìn '''say đắm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

say đắm


đg. Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. Tình yêu say đắm. Đôi mắt nhìn say đắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "say đắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

say đắm


đg. Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. Tình yêu say đắm. Đôi mắt nhìn say đắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

say đắm


say mê đến mức như chìm sâu vào, không còn biết gì đến cái khác, đến xung quanh nữa yêu say đắm cái nhìn say đắm Đồng ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

say đắm


rāgaratta (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< say seo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa