1 |
saucisse Giồng cây; bó cây (để ngăn nước). | Xúc xích. | : '''''Saucisse''' de porc'' — xúc xích lợn | Đồ ngốc. | Khí cầu thám không (hình xúc xích). | : ''ne pas attacher son chien avec des '''sauciss [..]
|
<< saucière | urgent >> |