1 |
sau rốt Sau tất cả. | : ''Đi '''sau rốt'''.''
|
2 |
sau rốtCg. Sau chót. Sau tất cả : Đi sau rốt.
|
3 |
sau rốtCg. Sau chót. Sau tất cả : Đi sau rốt.
|
4 |
sau rốtpacchima (tính từ), carima (tính từ)
|
5 |
sau rốt(Khẩu ngữ) sau cùng, sau tất cả đi sau rốt
|
<< hộ đê | hội diễn >> |