Ý nghĩa của từ sau rốt là gì:
sau rốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sau rốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sau rốt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sau rốt


Sau tất cả. | : ''Đi '''sau rốt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sau rốt


Cg. Sau chót. Sau tất cả : Đi sau rốt.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sau rốt


Cg. Sau chót. Sau tất cả : Đi sau rốt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sau rốt


pacchima (tính từ), carima (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sau rốt


(Khẩu ngữ) sau cùng, sau tất cả đi sau rốt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hộ đê hội diễn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa