Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ saturate là gì:
saturate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ saturate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa saturate mình
1
0
0
saturate
No, bão hoà. | Thẫm, đẫm, đậm. | Làm no, làm bão hoà. | Tẩm, ngấm, thấm đẫm. | Ném bom ồ ạt, ném bom tập trung.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
0
0
saturate
Làm bão hòa.
Nguồn:
vi.house.wikia.com
Thêm ý nghĩa của
saturate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
savage
double-space
>>