1 |
sampling | Sự lấy mẫu. | : ''oil '''sampling''''' — sự lấy mẫu dầu hoả
|
2 |
samplingsự lấy mẫu, sự làm mẫuband ~ sự lấy mẫu lớp kẹpcheck ~ sự lấy mẫu kiểm trachemical ~ sự lấy mẫu (theo phương pháp) hóa họcfloat and sink ~ sự lấy mẫu nổi chìm (bằng dung dịch nặng)mineralogical ~ sự lấy mẫu khoáng vậtpit ~ sự lấy mẫu điểm; sự lấy mẫu hốrepresentative ~ sự lấy mẫu đại diệnsubsurface ~ sự lấy [..]
|
<< clothing | cycling >> |