1 |
sack Bao tải. | : ''a '''sack''' of flour'' — bao bột | Áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà). | (từ lóng) cái giường. | Đóng vào bao tải. | Thải, cách chức. | Đánh bại, thắng. | Sự cướp phá, s [..]
|
2 |
sack[sæk]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dung lượng đựng trong baoa sack of candies một bao đường phèna sac [..]
|
3 |
sackbao; túilava ~ bao đá nóng chảy, bao dung nham
|
<< sabbath | sackcloth >> |