1 |
sự thể Tình hình cụ thể của sự việc đã xảy ra. | : ''Đến tận nơi xem '''sự thể''' thế nào.''
|
2 |
sự thểdt. Tình hình cụ thể của sự việc đã xảy ra: đến tận nơi xem sự thể thế nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự thể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sự thể": . sa thải Sa Thầy sao thủy [..]
|
3 |
sự thểdt. Tình hình cụ thể của sự việc đã xảy ra: đến tận nơi xem sự thể thế nào.
|
4 |
sự thểtình hình cụ thể của sự việc đã xảy ra chưa biết sự thể ra sao sự thể nghiêm trọng hơn tôi tưởng
|
<< sự thế | sự việc >> |