Ý nghĩa của từ sửng sốt là gì:
sửng sốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sửng sốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sửng sốt mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

sửng sốt


tt. Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ: giật mình sửng sốt nghe tin ai cũng sửng sốt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

10 Thumbs up   6 Thumbs down

sửng sốt


Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ. | : ''Giật mình '''sửng sốt'''.'' | : ''Nghe tin ai cũng '''sửng sốt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   4 Thumbs down

sửng sốt


ngạc nhiên tới mức ngẩn người ra giật mình sửng sốt nghe tin dữ, ai cũng sửng sốt Đồng nghĩa: kinh ngạc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

5 Thumbs up   3 Thumbs down

sửng sốt


tt. Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ: giật mình sửng sốt nghe tin ai cũng sửng sốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửng sốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sửng sốt": . sáng suốt só [..]
Nguồn: vdict.com





<< sửa đổi sự cố >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa