1 |
sửng sốttt. Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ: giật mình sửng sốt nghe tin ai cũng sửng sốt.
|
2 |
sửng sốt Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ. | : ''Giật mình '''sửng sốt'''.'' | : ''Nghe tin ai cũng '''sửng sốt'''.''
|
3 |
sửng sốtngạc nhiên tới mức ngẩn người ra giật mình sửng sốt nghe tin dữ, ai cũng sửng sốt Đồng nghĩa: kinh ngạc
|
4 |
sửng sốttt. Hết sức ngạc nhiên vì quá bất ngờ: giật mình sửng sốt nghe tin ai cũng sửng sốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửng sốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sửng sốt": . sáng suốt só [..]
|
<< sử học | tai tiếng >> |