1 |
số hạng(toán) Một trong các lượng tạo thành một tổng số, một phân số hay một tỉ số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số hạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "số hạng": . số hạng Sơn Hồng Sơn H [..]
|
2 |
số hạng Một trong các lượng tạo thành một tổng số, một phân số hay một tỉ số.
|
3 |
số hạngsố hạng có nghĩa là phép trừ kết quả gọi là số hạng
|
4 |
số hạng(toán) Một trong các lượng tạo thành một tổng số, một phân số hay một tỉ số.
|
5 |
số hạngmột trong các thành phần của một tổng, một phân số, một tỉ số hay một dãy số.
|
<< anh thư | tony >> |