Ý nghĩa của từ sịa là gì:
sịa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ sịa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sịa mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

sịa


Đồ dùng để sấy cau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sịa


(thị trấn) h. Quảng Điền, t. Thừa Thiên-Huế. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Sịa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Sịa": . sa sà sả sá sạ sỉa sịa Sịa sủa sửa more...-Những từ có chứa "Sị [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sịa


d. Đồ dùng để sấy cau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sịa


(thị trấn) h. Quảng Điền, t. Thừa Thiên-Huế
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sịa


đồ đan bằng tre, nứa, lòng nông, mắt thưa, nhỏ hơn cái nia, dùng để phơi, sấy.
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sịa


Sịa là một thị trấn thuộc huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. Thị trấn có diện tích 11,18 km², dân số năm 1999 là 9804 người, mật độ dân số đạt 877 người/km². [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< phù du phù dung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa