1 |
sầm sậpNói mưa đổ nhanh xuống: Mưa rào sầm sập.
|
2 |
sầm sậptừ mô phỏng tiếng như tiếng mưa to đổ xuống dồn dập mưa sầm sập "Tiếng khoan như gió thoảng ngoài, Tiếng mau sầm sập như trời đổ mưa." (TKiều) từ gợi tả vẻ nhanh, mạnh v& [..]
|
3 |
sầm sập Nói mưa đổ nhanh xuống. | : ''Mưa rào '''sầm sập'''.''
|
4 |
sầm sậpNói mưa đổ nhanh xuống: Mưa rào sầm sập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầm sập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sầm sập": . sầm sập sùm sụp [..]
|
<< sầu não | sấp bóng >> |