Ý nghĩa của từ sấy là gì:
sấy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sấy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sấy mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

sấy


Sấy là quá trình dùng nhiệt năng để làm bốc hơi ẩm ra khỏi vật liệu rắn hoặc lỏng. Với mục đích giảm bớt khối lượng vật liệu (giảm công chuyên chở), tăng độ bền vật liệu (như gốm, sứ, gỗ...) và để bảo quản trong một thời gian dài, nhất là đối với lương thực thực phẩm
Bản chất của quá trình sấy là quá trình khuyếch tán do chênh lệch độ ẩm ở bề mặt và trong vật liệu, nói cách khác là do chênh lệch áp suất hơi riêng phần của ẩm ở bề mặt vật liệu và môi trường xung quanh. Sấy là quá trình không ổn định, độ ẩm vật liệu thay đổi theo không gian và thời gian sấy
LÊ ĐỨC SANG - 2014-03-24

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sấy


Làm cho khô bằng khí nóng. | : '''''Sấy''' cau trên bếp.'' | : ''Thịt '''sấy'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sấy


đg. Làm cho khô bằng khí nóng. Sấy cau trên bếp. Thịt sấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sấy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sấy": . say sảy sây sầy sẩy sấy sậy sơ ý suy sử ký. Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sấy


đg. Làm cho khô bằng khí nóng. Sấy cau trên bếp. Thịt sấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sấy


làm cho khô bằng khí nóng sấy tóc lò sấy sấy quần áo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Bát biện sầy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa