Ý nghĩa của từ sản phụ là gì:
sản phụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sản phụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sản phụ mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

sản phụ


Người đàn bà đẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sản phụ


người phụ nữ đang trong thời kì chửa đẻ, trong quan hệ với thầy thuốc, bệnh viện theo dõi sức khoẻ của sản phụ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

sản phụ


Người đàn bà đẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

sản phụ


Người đàn bà đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản phụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sản phụ": . sản phụ sơn pháo Sơn Phố Sơn Phú
Nguồn: vdict.com





<< hóm hôm kia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa