1 |
sưởiđg. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. Sưởi bên bếp lửa. Sưởi nắng. Lò sưởi*.
|
2 |
sưởi Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. | : '''''Sưởi''' bên bếp lửa.'' | : '''''Sưởi''' nắng.'' | : ''Lò '''sưởi'''.''
|
3 |
sưởiđg. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. Sưởi bên bếp lửa. Sưởi nắng. Lò sưởi*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưởi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sưởi": . sá chi sá gì sai Sai sài sải sãi [..]
|
4 |
sưởitiếp xúc với hơi nóng cho ấm sưởi nắng lò sưởi đốt lửa để sưởi ấm
|
<< sương giá | sạch sẽ >> |