Ý nghĩa của từ sưởi là gì:
sưởi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sưởi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sưởi mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sưởi


đg. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. Sưởi bên bếp lửa. Sưởi nắng. Lò sưởi*.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sưởi


Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. | : '''''Sưởi''' bên bếp lửa.'' | : '''''Sưởi''' nắng.'' | : ''Lò '''sưởi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sưởi


đg. Tiếp xúc với hơi nóng cho ấm. Sưởi bên bếp lửa. Sưởi nắng. Lò sưởi*.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưởi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sưởi": . sá chi sá gì sai Sai sài sải sãi [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sưởi


tiếp xúc với hơi nóng cho ấm sưởi nắng lò sưởi đốt lửa để sưởi ấm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sương giá sạch sẽ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa