1 |
sơ đẳng Ở mức thấp. | : ''Tri thức '''sơ đẳng'''.''
|
2 |
sơ đẳng(Từ cũ) thuộc bậc học thấp nhất trường sơ đẳng ở mức thấp nhất kiến thức sơ đẳng nguyên tắc pháp lí sơ đẳng
|
3 |
sơ đẳngở mức thấp: Tri thức sơ đẳng.
|
<< hơ hớ | sơ sơ >> |