1 |
săn chắcTính từ chỉ sự rắn chắc của cơ thể, sự cân bằng giữa cơ và mỡ, cơ thể trở nên cứng rắn hơn bình thường. Ví dụ: Để có được cơ thể săn chắc này, tôi phải tập thể dục 30 phút một ngày kết hợp với việc ăn uống nhiều chất dinh dưỡng.
|
<< i purple you | mưa to gió lớn >> |