Ý nghĩa của từ sùng đạo là gì:
sùng đạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sùng đạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sùng đạo mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

sùng đạo


có lòng tin tuyệt đối đối với tôn giáo mà mình theo một tín đồ sùng đạo Đồng nghĩa: mộ đạo
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sùng đạo


Mê theo một tôn giáo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sùng đạo


Mê theo một tôn giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng đạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng đạo": . sang sổ song hồ song hồ Song Hồ sóng gió sông Ô sùng cổ sừng sỏ sừng sộ sửn [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sùng đạo


Mê theo một tôn giáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sùng đạo


saddha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< sùng cổ thiếu tướng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa