1 |
sõi Rành rõ, đúng từng tiếng, từng lời. | : ''Cháu bé nói rất '''sõi''' .'' | : ''Con bé nói chưa '''sõi'''.'' | Đúng, giỏi một thứ tiếng. | : ''Người.'' | : ''Kinh nhưng nói '''sõi''' tiếng.'' | : '' [..]
|
2 |
sõitt. 1. (Trẻ nhỏ nói) rành rõ, đúng từng tiếng, từng lời: Cháu bé nói rất sõi Con bé nói chưa sõi. 2. (Nói) đúng, giỏi một thứ tiếng: người Kinh nhưng nói sõi tiếng Thái nói tiếng Anh rất sõi.. Các kết [..]
|
3 |
sõitt. 1. (Trẻ nhỏ nói) rành rõ, đúng từng tiếng, từng lời: Cháu bé nói rất sõi Con bé nói chưa sõi. 2. (Nói) đúng, giỏi một thứ tiếng: người Kinh nhưng nói sõi tiếng Thái nói tiếng Anh rất sõi.
|
4 |
sõi(trẻ nhỏ phát âm) rõ, đúng, rành rọt từng tiếng, từng lời cháu bé nói chưa sõi (Khẩu ngữ) (nói) đúng, thành thạo một [..]
|
<< sởi | sôi >> |