1 |
sóng soài Nói nằm dài và duỗi chân thẳng ra. | : ''Ngã '''sóng soài'''.''
|
2 |
sóng soàiNói nằm dài và duỗi chân thẳng ra: Ngã sóng soài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóng soài". Những từ có chứa "sóng soài" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sóng làn [..]
|
3 |
sóng soàitính từ, thường đi sau động từ ''ngã'', chỉ cách ngã rất thảm, cả cơ thể rơi xuống mặt đất, nằm dài ra
|
4 |
sóng soàiNói nằm dài và duỗi chân thẳng ra: Ngã sóng soài.
|
5 |
sóng soàinhư sóng sượt.
|
<< hương khuê | hương lão >> |